TÍNH NĂNG CHÍNH
-
Đầu chỉ thị cân DFWKXT:
– Vỏ thép không gỉ IP68 chống nước dễ lau chùi.
– Hiển thị LCD với các số tương phản cao.
– Bàn phìm chống nước với 17 phím số và chức năng.
– Pin có thể sạc lại (hoạt động 60 giờ với 1 loadcell đầu vào 350-Ohm) và bộ nguồn 110-240 Vac. -
Bàn cân đơn TE:
– Cấu trúc ống, cơ khí, trang trí và bề mặt cân bằng thép không gỉ AISI304
– Chân tự lựa có thể điều chỉnh độ cao
CÁC CHỨC NĂNG CHÍNH
-
Bàn phím:
Về 0, Giá trị bì tự động, giá trị bì có thể cài đặt, in và/hoặc truyền dữ liệu, lệnh chức năng có thể lựa chọn, tắt/bật, cơ sở dữ liệu của 10 bì, 2 ID số, khóa bàn phím, lặp lại bản in cuối cùng.
-
Các chức năng có thể lựa chọn:
- Độ phân gải cao x 10, hữu ích để quan sát khối lượng cân với độ nhạy lớn hơn 10 lần.
- Chuyển đổi khối lượng tịnh/ khối lượng tổng, nghĩa là có khả năng để chuyển đổi giữa hiển thị khối lượng tịnh với tổng khối lượng bằng cách bấm một nút, khi một giá trị bì đang hoạt động.
- Chuyển đổi đơn vị kg/lb với việc in một biên nhận có cả hai đơn vị.
- Tích lũy theo chiều ngang: tổng của các khối lượng kế tiếp và in tổng số.
- Cân theo công thức: trộn nhãn của các sản phẩm khác nhau liên tục theo công thức hoặc tải trên các pallet với các sản phẩm khác nhau và in tổng số.
- +/- kiểm tra dung sai, để xác minh, nếu khối lượng trong giới hạn mong muốn.
- Cân tỷ lệ nghĩa là hiển thị tỷ lệ phần trăm khối lượng trên cân so với các cấu hình 100%.
- Truyền dữ liệu cân tới máy tính/PLC hoặc ghi dữ liệu cân trên MMC/USB (với bộ nhớ Alibi của tùy chọn ALMEM).
- Đếm chi tiết đơn giản bằng cách nhập vào số lượng tham chiếu hoặc khối lượng trung bình của sản phẩm.
- Giữ, đóng băng khối lượng hiển thị.
- Kiểm soát điểm đặt (với tùy chọn DFIO) trong khối lượng tịnh hoặc khối lượng tổng với ngưỡng lập trình. Khi ngưỡng đã đạt được, rơ le thông tin được kích hoạt/ vô hiệu hóa.
- Bản in với tiêu đề tùy chỉnh.
CÁC MODEL
Mã hiệu | Dài x rộng x cao (mm) |
Giá trị cân tối đa (kg) |
d (g) |
M (g)* |
M 2R (g)* |
d HR (g)* |
TTE6 | 330x330x90 | 6 | 1 | 2 | 1-2 | 0,5 |
TTE15 | 330x330x90 | 15 | 2 | 5 | 2-5 | 1 |
TTE30 | 330x330x90 | 30 | 5 | 10 | 5-10 | 2 |
TQE30 | 400x400x115 | 30 | 5 | 10 | 5-10 | 2 |
TQE60 | 400x400x115 | 60 | 10 | 20 | 10-20 | 5 |
TQE150 | 400x400x115 | 150 | 20 | 50 | 20-50 | 10 |
TXE60 | 600x600x133 | 60 | 10 | 20 | 10-20 | 5 |
TXE150 | 600x600x133 | 150 | 20 | 50 | 20-50 | 10 |
TXE300 | 600x600x133 | 300 | 50 | 100 | 50-100 | 20 |
(*) Độ phân giải CE-M có thể đạt được chỉ với các tùy chọn tương đối.
Mọi thông tin yêu cầu về KỸ THUẬT hoặc tải BẢNG GIÁ thiết bị, vui lòng liên hệ trực tiếp:
CÔNG TY CP TƯ VẤN CÔNG NGHỆ – CTECH
Tel : (024) 3566 5316
Fax : (024) 3566 5317
Email : info@ctech.vn, ctechvnjsc@gmail.com
Website : www.ctech.vn; www.candinhluong.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.