TÍNH NĂNG CHÍNH
- Tải trọng nâng tối đa: 2000 kg.
- Độ chính xác: +/- 0.1% của tải trọng tối đa cho các phiên bản sử dụng nội bộ.
- Độ chính xác: +/- 0.05% của tải trọng tối đa trong các phiên bản đã đạt phê duyệt “M”.
- Kích thước tay nâng 1150 x 550 x 85 mm.
- Khối lượng khoảng 125 kg.
- Cấu trúc bằng các tấm thép dày chịu lực, được sơn chịu nhiệt.
- Các bánh lái và con lăn được phủ một lớp polyurethane.
- 4 loadcell bằng thép không gỉ, IP68 cho phiên bản sử dụng thương mại. 4 loadcell hợp kim nhôm, IP67 cho phiên bản sử dụng nội bộ.
- Đầu chỉ thị cân với vỏ chống nước bằng thép không gỉ, cấp bảo vệ IP65, dễ lau chùi và chống lại môi trường khắc nghiệt và ăn mòn; hiển thị LCD 25mm, chữ số tương phản cao, có thể quan sát rõ ràng ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém và nhiệt độ thấp, bàn phím có màng chống nước với 17 phím chức năng.
- Cấu hình, hiệu chỉnh và chẩn đoán từ bàn phím hoặc từ máy tính với tiện ích DINITOOLS.
- Nguồn cấp thông qua pin sạc được gắn lên cột pallet.
- Thời gian hoạt động khoảng 80 giờ hoặc 1 tháng với việc sử dụng điển hình không liên tục, nhờ vào chức năng tắt máy tự động của thiết bị.
- Chức năng tự động tắt để tiết kiệm điện năng có thể lập trình.
- Chỉ thị cấp độ pin
- Được trang bị bộ sạc pin 230Vac 50Hz.
- Cổng hai chiều RS232/C có thể cấu hình để kết nối với một máy in với định dạng in tùy chỉnh.
- Cổng hai chiều RS232/C có thể cấu hình cho máy tính, moden radio hoặc các thiết bị đầu cuối di động.
- Đầu vào hồng ngoại để quản lý bằng điều khiển từ xa.
- Được trang bị máy in nhiệt cho phiên bản TPWLKP và TPWLKPM với cạc ngày và giờ.
CHỨC NĂNG CHÍNH
- Về 0, Bì, IN, số ID
- Độ phân giải hiển thị cao (x 10)
- Chuyển đổi giá trị tịnh/ giá trị tổng hoặc chuyển đổi đơn vị lb / kg
- Tính tổng
- Công thức
- + / – Cân kiểm tra
- Cân tỷ lệ
- Đếm (với độ phân giải tối đa 1,500,000)
- Giữ và chốt.
SẴN CÓ VỚI GIÁ ƯỚC TÍNH
- Bánh lái đặc biệt.
- Chiều rộng tay nâng 680 mm
- Chiều dài tay nâng đặc biệt từ 850 đến 1500 mm.
- Độ phân giải E/O tải trọng đặc biệt.
- Độ phân giải cao.
CÁC MODEL
Mã hiệu | Tải trọng tối đa (kg) | d (kg) |
M (kg) |
TPWLK-3 | 500 / 1000 / 2000 | 0,2 / 0,5 / 1 | — |
TPWLKM-3 | 1000 / 2000 | — | 0,5 / 1 |
TPWLKP-3 | 500 / 1000 / 2000 | 0,2 / 0,5 / 1 | — |
TPWLKPM-3 | 1000 / 2000 | — | 0,5 / 1 |
Mọi thông tin yêu cầu về KỸ THUẬT hoặc tải BẢNG GIÁ thiết bị, vui lòng liên hệ trực tiếp:
CÔNG TY CP TƯ VẤN CÔNG NGHỆ – CTECH
Tel : (024) 3566 5316
Fax : (024) 3566 5317
Email : info@ctech.vn, ctechvnjsc@gmail.com
Website : www.ctech.vn; www.candinhluong.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.